--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ off one's guard(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rửa
:
to wash; to clean; to batherửa chénto wash up the dishes
+
cyrilla family
:
Họ cây cây ở Nam Mỹ có hoa trắng rất đẹp và lá xanh óng ánh
+
nội độc tố
:
(y học) Endotoxin
+
eo éo
:
shrill
+
mat
:
chiếu